Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự ẩn náu

n

ものかげ - [物陰]
Giấu mình ở nơi ẩn náu và chú ý không để ai phát hiện.: 物陰に身をひそめて人目に付かないよううにしている
せんぷく - [潜伏]

Xem thêm các từ khác

  • Sự ẩn trốn

    いんとく - [隠匿]
  • Sự ẩn ý

    ないがん - [内含] - [nỘi hÀm], ngôn ngữ bao hàm/ ngụ ý: 内含的言語
  • Sự ẻo lả

    はくじゃく - [薄弱], なんじゃく - [軟弱], きょじゃく - [虚弱]
  • Sự ế ẩm

    ふけいき - [不景気]
  • Sự ợ

    おくび, ợ hơi thường xuyên: 頻繁なおくびを伴って
  • Sự ợ hơi

    おくび, ợ hơi thường xuyên: 頻繁なおくびを伴って
  • Sự ủ

    アニーリング, しょうどん - [焼鈍], やきなまし - [焼き鈍し], ủ theo chu kỳ: サイクル・アニーリング, ủ dưới :...
  • Sự ủ bệnh

    せんぷく - [潜伏]
  • Sự ủ phân trộn

    たいひか - [たい肥化]
  • Sự ủ rũ

    ムーディー
  • Sự ủ rượu

    じょうせい - [醸成]
  • Sự ủng hộ

    ようりつ - [擁立], しじ - [支持], サポート, こうえん - [後援], きふ - [寄附], きふ - [寄付], おかげ - [お蔭] - [Ẩm],...
  • Sự ủng hộ từ phía sau

    バックアップ
  • Sự ủy mị

    なんじゃく - [軟弱]
  • Sự ủy nhiệm

    いにん - [委任], ủy nhiệm (ủy quyền) bằng thư: 書面による委任
  • Sự ủy thác

    しんたく - [信託], いたく - [委託], いしょく - [委嘱], ủy thác (nhiệm vụ) phát triển hệ thống: システム開発の委託,...
  • Sự ủy thác chế tạo

    せいぞういたく - [製造委託], category : マーケティング
  • Sự ủy thác đầu tư

    とうししんたく - [投資信託] - [ĐẦu tƯ tÍn thÁc], ủy thác đầu tư theo hình thức đơn vị đầu tư nhận cấp phép của...
  • Sự ức chế

    よくせい - [抑制], よくあつ - [抑圧]
  • Sự ứng cử

    りっこうほ - [立候補], なのり - [名乗り] - [danh thỪa], こうほ - [候補], nhân vật được dự đoán là ứng cử viên: 立候補が予想される人物,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top