Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự ủy thác

Mục lục

n

しんたく - [信託]
いたく - [委託]
ủy thác (nhiệm vụ) phát triển hệ thống: システム開発の委託
ủy thác quản lý: 管理委託
ủy thác mệnh lệnh: 命令委託
ủy thác cá nhân: 民間委託
いしょく - [委嘱]
theo ủy thác của: ~の委嘱によって
sản phẩm ủy thác: 委嘱作品

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top