- Từ điển Việt - Nhật
Sự ủy thác
Mục lục |
n
しんたく - [信託]
いたく - [委託]
- ủy thác (nhiệm vụ) phát triển hệ thống: システム開発の委託
- ủy thác quản lý: 管理委託
- ủy thác mệnh lệnh: 命令委託
- ủy thác cá nhân: 民間委託
いしょく - [委嘱]
- theo ủy thác của: ~の委嘱によって
- sản phẩm ủy thác: 委嘱作品
Xem thêm các từ khác
-
Sự ủy thác chế tạo
せいぞういたく - [製造委託], category : マーケティング -
Sự ủy thác đầu tư
とうししんたく - [投資信託] - [ĐẦu tƯ tÍn thÁc], ủy thác đầu tư theo hình thức đơn vị đầu tư nhận cấp phép của... -
Sự ức chế
よくせい - [抑制], よくあつ - [抑圧] -
Sự ứng cử
りっこうほ - [立候補], なのり - [名乗り] - [danh thỪa], こうほ - [候補], nhân vật được dự đoán là ứng cử viên: 立候補が予想される人物,... -
Sự ứng dụng (cho sản phẩm)
ようと - [用途], category : 財政 -
Sự ứng khẩu
アドリブ, bài diễn thuyết ứng khẩu (khi nói và trình diễn trước công chúng): アドリブの演説, sự ứng khẩu trong ngoại... -
Sự ứng tuyển
おうぼ - [応募] -
Sự ứng đối
おうたい - [応対] -
Sự ở cùng
どうきょ - [同居], コアビタシオン, Ở cùng (sống cùng) với người già: 老人同居, họ hàng cùng sống chung với nhau: 同居の親族,... -
Sự ở cùng với nhau
コアビタシオン -
Sự ở giữa
まんなか - [真ん中] -
Sự ở lại
ざいりゅう - [在留] -
Sự ở lại lâu
ながい - [長居], tôi xin lỗi, tôi không thể ở lại lâu được: 申し訳ありませんが、長居できないんです。, anh ấy... -
Sự ở lại tạm thời
ショートステイ -
Sự ở trọ
ねとまり - [寝泊まり] - [tẨm bẠc] -
Sự ở trọ lại
しゅくはく - [宿泊] -
Sự ốm liệt giường
びょうが - [病臥] - [bỆnh ngỌa], ねこみ - [寝込み] - [tẨm (nhập)] -
Sự ốm nặng
きとく - [危篤], じゅうたい - [重体], じゅうたい - [重態], bố ốm nặng, về ngay: 父危篤すぐ帰れ -
Sự ốm yếu
はいしつ - [廃疾] -
Sự ốp gỗ
ボーディング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.