Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự bắt làm việc

exp

しえき - [使役]
bắt ai đó làm việc: 使役する
Vạn lý trường thành được xây dựng nhờ vào việc bắt nông dân làm việc: 万里の長城はすべて農民の使役によって建設された.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top