Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cùng đi

n

おとも - [お供]
Tôi xin cùng đi: お供致します。

Xem thêm các từ khác

  • Sự cúi chào

    おじぎ - [お辞儀], えしゃく - [会釈], mọi người thường cúi chào khi gặp nhau: 人々はお互いに出会うとしばしば会釈する,...
  • Sự cúng bái

    カルト, cúng bái không thành tâm: 正体が見えないカルト
  • Sự cúng lễ

    ほうのう - [奉納], ほうけん - [奉献]
  • Sự cúng tế

    ほうのう - [奉納]
  • Sự căm ghét

    ぞうお - [憎悪], うらみ - [恨み], thế giới mà toàn những sự căm thù và không có tri thức thì sẽ là một địa ngục.:...
  • Sự căm hờn

    にくしみ - [憎しみ], nơi đó đã trở thành nới chuốc sự căm hờn: その土地は憎しみが生まれる場になってしまった。,...
  • Sự căm phẫn

    ふんがい - [憤慨], ひふん - [悲憤] - [bi phẪn]
  • Sự căm thù

    ぞうお - [憎悪], thế giới mà toàn những sự căm thù và không có tri thức thì sẽ là một địa ngục.: 無知と憎悪でいっぱいの世界は野蛮な場所である,...
  • Sự căn ke

    とうしゃ - [透写] - [thẤu tẢ]
  • Sự căng thẳng

    ストレス, きんぱく - [緊迫], きんちょう - [緊張], tiếp tục chiến tranh lạnh một cách căng thẳng: 緊迫したにらみ合いが続いている,...
  • Sự căng đàn hồi

    だんせいひずみ - [弾性ひずみ]
  • Sự cũ nát

    くたくた, quần áo đã cũ nát: ~の服
  • Sự cũ rách

    はきふるし - [履き古し]
  • Sự cũ và mới

    しんきゅう - [新旧]
  • Sự cơ cấu lại

    リストラ, かいぞう - [改造], リストラクチャリング
  • Sự cơ cực

    ひんく - [貧苦] - [bẦn khỔ], sinh ra trong cảnh cơ cực: 貧苦のうちに育つ, anh ta ăn trộm do áp lực của sự nghèo đói....
  • Sự cơ giới hoá

    モータリゼーション
  • Sự cư ngụ

    せんりょう - [占領]
  • Sự cư trú

    ちゅうざい - [駐在], きょじゅう - [居住], cư trú của loài người: 人間居住, cho ai cư trú ở đâu: ~に人を居住させる,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top