Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cảnh cáo

n

けいこく - [警告]
màu sắc cảnh cáo ở động thực vật: ~色
かんげん - [諫言] - [* NGÔN]
cảnh cáo: 諫言する

Xem thêm các từ khác

  • Sự cảnh giác

    けいかい - [警戒], cảnh báo trong 24 giờ: 24時間の警戒, cảnh báo liên tục là điều cần thiết: 引き続き警戒が必要だが
  • Sự cảnh giới

    けいかい - [警戒], cảnh báo trong 24 giờ: 24時間の警戒, cảnh báo liên tục là điều cần thiết: 引き続き警戒が必要だが
  • Sự cấm

    ちゅうし - [中止], さしとめ - [差し止め] - [sai chỈ], きんし - [禁止], かんきん - [監禁], cấm hút thuốc hoàn toàn: ~における喫煙の全面禁止,...
  • Sự cấm chuyển đổi

    へんかんきんし - [変換禁止]
  • Sự cấm chỉ

    げんきん - [厳禁], きんせい - [禁制], cấm không được làm cong: 折り曲げ厳禁, cấm không đứng đọc ở đây: 立ち読み厳禁,...
  • Sự cấm dẫm lên

    たちいりきんし - [立ち入禁止], たちいりきんし - [立ち入り禁止], treo bảng thông báo "cấm dẫm lên (bãi cỏ)": 「立ち入り禁止」の看板を張り付ける
  • Sự cấm nói

    くちどめ - [口止め], cấm không cho nói với ai: (人)に口止めする, cấm ai nói (đấm mồm, bịt mồm bịt miệng) bằng...
  • Sự cấm phát hành

    はっきん - [発禁]
  • Sự cấm uống rượu

    きんしゅ - [禁酒], khi lái xe cấm không được uống rượu: 車の運転中は禁酒です
  • Sự cấp

    きゅうふ - [給付] - [cẤp phÓ], cấp tài sản: 財産の給付, trợ cấp bảo hiểm xã hội: 社会保険給付, tiền trợ cấp thất...
  • Sự cấp (giấy tờ)

    こうふ - [交付], cấp giấy biên nhận: 受取証の交付, cấp (phát) học bổng: 奨学金交付
  • Sự cấp bách

    ひじょう - [非常], せっぱく - [切迫], せつじつ - [切実], きんきゅう - [緊急], tình huống không khẩn cấp (cấp bách)...
  • Sự cấp cho

    こうふ - [交付]
  • Sự cấp cứu

    きゅうきゅう - [救急], cảnh sát, cứu hoả, cấp cứu là số 911: 警察、火災、救急は911番, tiến hành cấp cứu bệnh nhân...
  • Sự cấp dầu

    きゅうゆ - [給油]
  • Sự cấp dầu ở vành ngoài

    つばきゅうゆ - [つば給油]
  • Sự cấp khí

    きゅうき - [給気]
  • Sự cấp liệu

    フィーディング
  • Sự cấp liệu cưỡng bức hoàn toàn

    フルフォースフィード
  • Sự cấp liệu nhỏ giọt

    ドリップフィード
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top