Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự học tập

Mục lục

n

ラーニング
てならい - [手習い] - [THỦ TẬP]
けんきゅう - [研究]
けんがく - [研学]
けいこ - [稽古]
Nơi học tập: 稽古場
Ngày luyện tập.: 稽古日
がくしゅう - [学習]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top