Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự lười biếng

Mục lục

n

ほねおしみ - [骨惜しみ]
ぶしょう - [無精]
ぶしょう - [不精]
anh chàng lười: 不精者
だみん - [惰眠]
Sống lười biếng.: 惰眠をむさぼる
だき - [惰気]
たいだ - [怠惰]
ぐうたら
かいたい - [懈怠] - [GIẢI ĐÃI]
おうちゃく - [横着]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top