Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự lượn góc (đua ôtô, trượt băng)

n, exp

コーナリング
lực lượn góc: コーナリング・パワー
đèn lượn góc: コーナリング・ランプ
xe này lượn góc tốt: この車はコーナリングが良い

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top