Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự lượn vòng số tám thẳng

Kỹ thuật

ストレートエート

Xem thêm các từ khác

  • Sự lượn xoáy

    スピン
  • Sự lướt

    すべり, スリップ
  • Sự lướt nghiêng

    サイドスリップ
  • Sự lạc

    いきちがい - [行き違い], có lẽ thư của chúng tôi đã bị lạc.: 私たちの手紙は行き違いになったらしい。
  • Sự lạc giai điệu

    ちょうしはずれ - [調子外れ] - [ĐiỀu tỬ ngoẠi]
  • Sự lạc mất phương hướng

    とまどい - [戸惑い]
  • Sự lạc đường

    ゆくえふめい - [行方不明], とまどい - [戸惑い]
  • Sự lại quả

    おれいまいり - [お礼参り]
  • Sự lại sức

    へいゆ - [平癒], かいほう - [快方] - [khoÁi phƯƠng], chúc anh nhanh lại sức: ご平癒を祈る, kể sau vụ tai nạn giao thông,...
  • Sự lạm dụng

    らんよう - [濫用], らんよう - [乱用], こくし - [酷使], あくよう - [悪用], sự lạm dụng quyền tự do cá nhân: (自由)裁量権の乱用,...
  • Sự lạm phát

    インフレーション, インフレ, lạm phát giá cả: コスト・インフレーション, lạm phát trong nước: 国内インフレーション,...
  • Sự lạng mỏng

    スカイビングしあげ - [スカイビング仕上げ]
  • Sự lạnh

    コールド, かんれい - [寒冷], thịt ướp lạnh: ~ミート, dự đoán thời tiết lạnh sẽ đến vào tuần tới: 寒冷前線は来週やって来る予定です,...
  • Sự lạnh lùng

    れいこく - [冷酷], れいぐう - [冷遇], ひややか - [冷ややか]
  • Sự lạnh lẽo

    ごっかん - [極寒], khí hậu lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá): 極寒の気候, trong một khí hậu lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá):...
  • Sự lạnh nhạt

    ふしんせつ - [不親切]
  • Sự lấn sang

    しんしょく - [侵食]
  • Sự lấp chỗ trống

    そのばのがれ - [その場逃れ]
  • Sự lấp lánh

    きらきら, mắt của cô ấy lấp lánh sự giận giữ: 彼女の目は激怒のあまりきらきら輝いていた, vàng lấp lánh trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top