Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự lạm phát

n

インフレーション
lạm phát giá cả: コスト・インフレーション
lạm phát trong nước: 国内インフレーション
lạm phát thu nhập: 所得インフレーション
lạm phát công trái: 公債インフレーション
lạm phát kéo dài: 持続的インフレーション
lạm phát giá cả tiêu dùng: 消費者物価インフレーション
インフレ

Xem thêm các từ khác

  • Sự lạng mỏng

    スカイビングしあげ - [スカイビング仕上げ]
  • Sự lạnh

    コールド, かんれい - [寒冷], thịt ướp lạnh: ~ミート, dự đoán thời tiết lạnh sẽ đến vào tuần tới: 寒冷前線は来週やって来る予定です,...
  • Sự lạnh lùng

    れいこく - [冷酷], れいぐう - [冷遇], ひややか - [冷ややか]
  • Sự lạnh lẽo

    ごっかん - [極寒], khí hậu lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá): 極寒の気候, trong một khí hậu lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá):...
  • Sự lạnh nhạt

    ふしんせつ - [不親切]
  • Sự lấn sang

    しんしょく - [侵食]
  • Sự lấp chỗ trống

    そのばのがれ - [その場逃れ]
  • Sự lấp lánh

    きらきら, mắt của cô ấy lấp lánh sự giận giữ: 彼女の目は激怒のあまりきらきら輝いていた, vàng lấp lánh trong...
  • Sự lấp đầy

    フィル
  • Sự lấp đầy bốn góc

    まんるい - [満塁]
  • Sự lấy chồng

    けっこん - [結婚]
  • Sự lấy dấu

    マーキング
  • Sự lấy hai chồng

    にじゅうけっこん - [二重結婚] - [nhỊ trỌng kẾt hÔn]
  • Sự lấy hai vợ

    にじゅうけっこん - [二重結婚] - [nhỊ trỌng kẾt hÔn]
  • Sự lấy lại

    だっかん - [奪還], だっかい - [奪回], Ông ấy chuẩn bị sẵn sàng để dành lại chiếc ghế thủ tướng sau khi quay trở...
  • Sự lấy lại tài sản

    ざいさんかいふく - [財産回復]
  • Sự lấy mẫu

    ひょうほんちゅうしゅつ - [標本抽出] - [tiÊu bẢn trỪu xuẤt], サンプリング, タッピング, テーピング
  • Sự lấy mẫu khí

    サンプリングガス
  • Sự lấy mẫu ngẫu nhiên

    ランダムサンプリング
  • Sự lấy ra

    てきしゅつ - [摘出], được lấy ra bằng phẫu thuật: 外科手術によって摘出される, bác sỹ phẫu thuật đã lấy ra bộ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top