Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự leo núi

Mục lục

n

やまのぼり - [山登り]
Tôi phân vân liệu tôi vẫn có thể leo núi ở độ tuổi này không: もうこの歳じゃ、山登り無理かしら。
Leo núi là một môn thể thao mạo hiểm: 山登りは一種の冒険だ
とざん - [登山]
ngọn núi đó không dành cho những người leo núi thiếu kinh nghiệm: その山は、未経験の登山家には恐ろしいもののように見えた
thật bõ công trèo lên đỉnh núi và ngắm quang cảnh từ đây: 頂上からの眺めによって、その登山は価値のあるものとなった
クライミング
mạng kỹ thuật leo núi: クライミング・ネット
leo núi thể thao: スポーツ・クライミング
bốt leo núi: クライミング・ブーツ

Xem thêm các từ khác

  • Sự leo thang

    エスカレート, sự phân tranh leo thang dần (dần dần phát triển): 紛争が~する。
  • Sự leo thang của vật giá

    ぶっかとうき - [物価騰貴], tính toán lạm phát/ tính toán sự thay đổi vật giá: 物価変動会計, sự biến động của giá...
  • Sự leo trèo

    マウンティング
  • Sự linh cảm

    けはい - [気配] - [khÍ phỐi]
  • Sự linh hoạt

    ゆうづう - [融通], ゆうずう - [融通], フレキシブル, ひやく - [飛躍], じゅうなん - [柔軟], kế hoạch của tôi rất linh...
  • Sự linh động

    フレキシブル
  • Sự liên can

    からみ - [絡み] - [lẠc], ra khỏi đảng do có liên can tới vụ xì-căng-đan: 不祥事絡みで離党する, liên can đến chính trị:...
  • Sự liên hiệp

    きょうどう - [共同]
  • Sự liên hợp

    れんごう - [連合], liên đoàn lao động nhật bản: 日本労働組合連合会
  • Sự liên hệ

    れんけい - [連係], かんれん - [関連], duy trì hoạt động liên kết thời gian thực của bộ truyền động và động cơ.:...
  • Sự liên kết

    れんけい - [連係], リンケージ, むすび - [結び], つきあい - [付き合い], タイアップ, コンビネーション, コンビ, けつごう...
  • Sự liên kết banjo

    バンジョーコネクション
  • Sự liên kết chữ thập

    かけはし - [架橋] - [giÁ kiỀu]
  • Sự liên kết các tính năng

    フィーチャコネクタ
  • Sự liên kết hóa học

    かごう - [化合], liên kết phân tử muối: 化合塩素分, chất liên kết được tạo ra từ a và b: aとbから成る化合物
  • Sự liên kết hạt nhân

    かくせんりょく - [核戦力], かくじん - [核仁] - [hẠch nhÂn], liên kết hạt nhân từ nhiều phía: 多角的核戦力, liên kết...
  • Sự liên kết ly hợp

    クラッチアライメント
  • Sự liên kết lại

    くみあわせじょう - [組み合わせ錠], くみあわせ - [組み合わせ], くみあい - [組合], sự liên kết (kết hợp) mạnh mẽ...
  • Sự liên kết tác dụng chậm

    デレードアクションリンケージ
  • Sự liên luỵ

    まきぞえ - [巻添え], まきぞえ - [巻き添え], sự kiện này có liên lụy đến cả nhà.: この事件は一家中を ~にした。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top