Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự mạnh mẽ

Mục lục

n

ドラッグ
きょうれつ - [強烈]
nhiệt tỏa ra rất mạnh (mẽ) nên mọi người đã tránh xa khỏi lửa: 熱が強烈だったので、皆は火から遠ざかっていた
きょうりょく - [強力] - [CƯỜNG LỰC]
Chức năng mạnh mẽ thì không có: 機能が強力ではない
Thực hiện chế độ kiểm chứng có kết quả nhờ có sự hùng mạnh: 強力で効果的な検証制度の実現
Làm lớn mạnh cái gì: ~を強力なものにする
Thúc đẩy sự vận động với sức mạnh lớn.: 運動を強力に推進する
きょうらん - [狂乱]
きょうこう - [強硬]
きょうこ - [強固]
Tính kiên cường ,mạnh mẽ như đá vậy: 石のように強固な
Tạo mối quan hệ và sự tin tưởng bềnvững: 信頼関係を強固なものとする
きびきび
かんぜん - [敢然]
làm điều gì một cách mạnh mẽ: 敢然と~する
がんけん - [頑健]
làm cho mạnh mẽ: 頑健にする
qua trở lại mạnh mẽ: 頑健回帰
tính mạnh mẽ: 頑健性
いきおい - [勢い]
Sức mạnh được sản sinh ra từ ~: ~によって生み出される勢い
sức mạnh hành động hướng ngoại: 外に向かって行動する勢い

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top