Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự mạnh yếu

n, exp

きょうじゃく - [強弱]
cái mạnh yếu của hiệu quả: 効果の強弱
cho nhau biết điểm mạnh yếu: 強弱を交互に示す
độ mạnh yếu tương đối: 相対的強弱度

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top