Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự phát sốt

n

ねっぱつ - [熱発] - [NHIỆT PHÁT]
Phương pháp đo số lượng tia sáng phát nhiệt: 熱発光線量測定法
Thúc đẩy việc phát sinh nhiệt.: 熱発生を促進する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top