Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự phòng chống tội phạm

exp

ぼうはん - [防犯]
Bị bắt bởi camera chống tội phạm.: 防犯カメラに映る
Nhận dạng ai đó từ hình ảnh của camera chống tội phạm.: 防犯カメラの映像から人の身元を割り出す

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top