- Từ điển Việt - Nhật
Sự rút kiếm và tấn công ngay
exp
ぬきうち - [抜き打ち] - [BẠT ĐẢ]
Xem thêm các từ khác
-
Sự rút lui
リタイア, てったい - [撤退], たいじん - [退陣], たいきゃく - [退却], いんたい - [引退], あともどり - [後戻り], lệnh... -
Sự rút lại
てっかい - [撤回] -
Sự rút lọc
パーコレーション -
Sự rút mẫu khi nhận hàng
うけいれぬきとり - [受け入れ抜き取り] -
Sự rút ngắn
ちぢみ - [縮み], たんしゅく - [短縮], しょうほん - [抄本], nhân viên yêu cầu (sự) rút ngắn giờ làm.: 従業員は労働時間の短縮を要求した。 -
Sự rút phép thông công
じょめい - [除名] -
Sự rút quân
てっしゅう - [撤収] - [triỆt thu], nhổ trại rút quân: キャンプを撤収する, rút quân/lui quân: 軍隊を撤収する, rút lui... -
Sự rút ra
てきしゅつ - [摘出], được lấy ra bằng phẫu thuật: 外科手術によって摘出される, bác sỹ phẫu thuật đã lấy ra bộ... -
Sự rút thăm
ちゅうせん - [抽選], chúng tôi quyết định đội trưởng bằng rút thăm.: 我々は抽選でキャプテンを決めた。 -
Sự rút xuống
かんぼつ - [陥没] -
Sự rút đi (của thủy triều)
かんちょう - [干潮] - [can triỀu], nước thủy triều rút lớn nhất: 最大干潮, do nước thủy triều rút nên không thể đi... -
Sự rút đi của thủy triều
かんちょう - [干潮] -
Sự răn dạy
きょうさ - [教唆] -
Sự răn đe
けいこく - [警告] -
Sự rũ rượi
ぐたぐた -
Sự rơ rão
あそび - [遊び], category : 機械 -
Sự rơi
ドロップ -
Sự rơi (máy bay)
クラッシュ -
Sự rơi phịch xuống
てんらく - [転落], rớt xuống từ chiếc xe lửa đang chạy: 進行中の列車から転落する, rơi phịch xuống, chết.: 転落して死ぬ -
Sự rơi từ trên cao
ついらく - [墜落], sự rơi từ giàn giáo xuống: 足場からの墜落, vụ máy bay rơi: 飛行機の墜落
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.