- Từ điển Việt - Nhật
Sự tái hôn
n
てんか - [転嫁]
さいこん - [再婚]
- Cô ấy quyết định tái hôn vì con cái.: 彼女は子どものために再婚することにした。
Xem thêm các từ khác
-
Sự tái hội
さいかい - [再会] -
Sự tái phát
ぎゃくもどり - [逆戻り] -
Sự tái sinh
ふっかつ - [復活], さいせい - [再生], うまれかわり - [生まれ変わり] - [sinh biẾn], リカバリ, lễ phục sinh: 復活祭,... -
Sự tái thiết thành thị
としさいかいはつ - [都市再開発] - [ĐÔ thỊ tÁi khai phÁt], chính sách tái thiết /chương trình tái thiết thành thị: 都市再開発政策,... -
Sự tái tổ chức
こうせい - [更生] -
Sự tán
クラッシング -
Sự tán dương
せじ - [世辞], すいしょう - [推奨], さんび - [賛美], tán dương chính mình: 自己賛美, tán dương 1 vị thần: 偶像賛美 -
Sự tán gẫu
まんだん - [漫談], チャット -
Sự tán thành
ぜにん - [是認], せいさん - [成算], さんせい - [賛成], きょだく - [許諾], かけつ - [可決], おかまい - [お構い] - [cẤu],... -
Sự tán thành và chống đối
さんぴ - [賛否], vị tổng thống có nhiều ý kiến tán thành và chống đối nhất trong lịch sử nước mỹ: アメリカ史上最も賛否の分かれる大統領,... -
Sự tán thưởng
しょうさん - [賞賛], アクセプタンス, nhận được rất nhiều sự tán thưởng: ~を浴びる, sự tán thưởng của cộng... -
Sự tán tài
さんざい - [散財], explanation : 金銭を使うこと。また、金銭を無駄に使うこと。///近世、遊郭などで多額の金銭を使うこと。 -
Sự tán tỉnh
ねいべん - [佞弁] - [nỊnh biỆn], なんぱ - [軟派] - [nhuyỄn phÁi], くちぐるま - [口車] - [khẨu xa], いちゃいちゃ, tán... -
Sự tán đinh
リベッチング -
Sự táo bón
べんぴ - [便秘], chữa khỏi bệnh táo bón.: 便秘が治る, anh có bị mắc chứng bệnh táo bón không?: 便秘などをしていませんか? -
Sự táo bạo
ふてき - [不敵], だいたん - [大胆], きかんき - [きかん気] - [khÍ], rất táo bạo (liều lĩnh): 利かん気の -
Sự tâm niệm
ねん - [念], きがかり - [気掛かり] -
Sự tâm phục
しんぷく - [心服] -
Sự tâm sự
しんてん - [親展], じゅっかい - [述懐] -
Sự tâm thần
きちがい - [気違い], bệnh viện tâm thần: 気違い病院
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.