Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tác dụng ngược lại

n, exp

ぎゃくこうか - [逆効果] - [NGHỊCH HIỆU QUẢ]
Nó có thể gây ra phản tác dụng (tác dụng ngược lại): それは逆効果になり得る
cậu ấn mạnh quá sẽ gây ra tác dụng ngược lại đấy: 君の押しの強さは逆効果になるよ
gây ra phản tác dụng (tác dụng ngược lại): 逆効果を生み出す
Đừng có làm như vậy. Nếu làm vậy sẽ gây ra phản tác dụng (tác dụng ngược

Xem thêm các từ khác

  • Tác dụng nêm

    くさびこうか - [くさび効果], くさびさよう - [くさび作用]
  • Tác dụng phụ

    ふくさよう - [副作用], tác dụng phụ được thừa nhận rộng rãi ở các bệnh nhân.: ~の患者に共通して認められる副作用,...
  • Tác dụng trái ngược

    ぎゃくこうか - [逆効果] - [nghỊch hiỆu quẢ], nó có thể gây ra tác dụng trái ngược (phản tác dung): それは逆効果になり得る,...
  • Tác dụng tăng lực

    サーボアクション
  • Tác dụng xúc tác

    しょくばいさよう - [触媒作用]
  • Tác gia

    さっか - [作家]
  • Tác giả của chuẩn

    しようさくせい - [仕様作成]
  • Tác hại của rượu

    アルコールちゅうどく - [アルコール中毒]
  • Tác hại xấu

    がいする - [害する], gây tác hại xấu cho cơ thể: 肉体との関係を害する, gây tác hại xấu ảnh hưởng xấu tới nền...
  • Tác hợp

    わごうする - [和合する]
  • Tác nhân

    エージェント, エーゼント
  • Tác nhân làm cứng

    ハードニングエーゼント
  • Tác nhân người dùng

    ユーザエージェント, りようしゃきのうたい - [利用者機能体]
  • Tác nhân thứ yếu

    サブエージェント
  • Tác phong

    さくふう - [作風], ていさい - [体裁], ものごし - [物腰], người mà khi còn trẻ đạo đức không tốt thì về già cũng...
  • Tác phong sinh hoạt

    ふうき - [風紀]
  • Tác phẩm

    ちょしょ - [著書], ちょさくぶつ - [著作物] - [trƯỚc tÁc vẬt], そうさく - [創作], さくひん - [作品], さいく - [細工],...
  • Tác phẩm bất hủ

    ふきゅうのめいさく - [不朽の名作]
  • Tác phẩm danh tiếng

    めいさく - [名作]
  • Tác phẩm lớn

    けっさく - [傑作], Đây là tác phẩm lớn nhất của tôi: これは私の最高傑作だ, anh ấy đã chọn một cuốn album mà anh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top