Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tâm trạng

Mục lục

n

メンタリティー
ムード
せいしんじょうたい - [精神状態]
せいかく - [性格]
きもち - [気持ち]
Ông chủ của tôi ngày hôm nay tâm trạng không được tốt: 私の上司は今日は気持ちが悪かった
きどあいらく - [喜怒哀楽]
tâm trạng gây ra do cồn: アルコールが引き起こす喜怒哀楽
きげん - [機嫌]
nếu tâm trạng mà tốt lên ngay thì hay quá nhỉ: すぐに機嫌がよくなるといいわね
khi tâm trạng ai không tốt: (人)の機嫌が悪いときだと
hôm nay tâm trạng sếp tôi không được vui: 私の上司は今日は機嫌が悪かった
sáng nay tâm trạng anh ta có vẻ không tốt: 彼は朝、機嫌が悪い
mỗi khi có vấn đề gì xảy ra, trong gia
かんじょう - [感情]
かんがい - [感慨]
Những lời nói, ngôn từ thể hiện cảm xúc, tâm trạng: 感慨を表す言葉
おてんき - [お天気]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top