Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính tự phụ

n

じふ - [自負]
きょえいしん - [虚栄心]
tính tự phụ tiềm ẩn: 隠された虚栄心
tính tự phụ ngu ngốc: 愚かしい虚栄心
tính kiêu căng (tính tự phụ) là nhược điểm của cô ta: 虚栄心が彼女の欠点だった

Xem thêm các từ khác

  • Tính tự ty

    ひけめ - [引け目], cảm thấy tự ty so với anh ta: 彼に対して~を感じる
  • Tính tổng số

    ごうけい - [合計する], tính tổng giá: 値段を合計する
  • Tính vô hiệu của hợp đồng

    けいやくのしっこう - [契約の失効], けいやくのむこうせい - [契約の無効性], けいやくのむりょく - [契約の無力]
  • Tính vô hạn

    むげんだい - [無限大]
  • Tính vô nhân đạo

    ふじん - [不仁] - [bẤt nhÂn]
  • Tính vô tội

    イノセンス, cảnh sát nói rằng anh ta đã ám sát bạn gái mình nhưng anh ta luôn khăng khăng là mình vô tội: 警察は彼がガールフレンドを殺害したと言ったが、彼は自分のイノセンスを主張している,...
  • Tính vĩnh hằng

    ばんだいふえき - [万代不易] - [vẠn ĐẠi bẤt dỊ], ばんごう - [万劫] - [vẠn kiẾp], ばんこ - [万古] - [vẠn cỔ], とわ...
  • Tính vĩnh viễn

    ばんだいふえき - [万代不易] - [vẠn ĐẠi bẤt dỊ], ばんこ - [万古] - [vẠn cỔ], とわ - [常] - [thƯỜng], こうきゅうせい...
  • Tính vị tha

    がりょう - [雅量] - [nhà lƯỢng], Đức tính vị tha cao đẹp: 美しい雅量, cao thượng, vị tha: ~のある
  • Tính vội vàng

    かるはずみ - [軽はずみ], いさみあし - [勇み足]
  • Tính xoắn cứng

    ねじりこうせい - [ねじり剛性]
  • Tính xác thực

    かくじつ - [確実]
  • Tính ác

    あくせい - [悪性]
  • Tính áp điện

    あつでんせい - [圧電性]
  • Tính đa dạng

    ダイバーシティ
  • Tính đa nghi

    かいぎしん - [懐疑心] - [hoÀi nghi tÂm], có tính đa nghi nghề nghiệp: 職業的懐疑心を持って, thể hiện sự đa nghi đối...
  • Tính đa nghĩa

    たぎご - [多義語], たぎせい - [多義性]
  • Tính đàn hồi

    ばね - [発条] - [phÁt ĐiỀu], だんせい - [弾性], レジリエンス, explanation : 金属に力を加えて少し曲げても、力を除くともとに戻る性質のこと。
  • Tính đàn hồi theo chiều dọc

    じゅうだんせい - [縦弾性]
  • Tính đáng tin cậy

    しんらいせい - [信頼性], category : マーケティング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top