Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tập phiên bản tài liệu

Tin học

ぶんしょじつげんちしゅうごう - [文書実現値集合]

Xem thêm các từ khác

  • Tập phân cách

    くぎりししゅうごう - [区切り子集合]
  • Tập phần tử

    ようそしゅうごう - [要素集合]
  • Tập quyền

    しゅうけん - [集権]
  • Tập quán

    ならわし - [習わし] - [tẬp], じょうしゅう - [常習], しゅうかん - [習慣], かんれい - [慣例], かんしゅう - [慣習], người...
  • Tập quán buôn bán

    しょうかんしゅう - [商慣習], ぼうえきかんしゅう - [貿易慣習], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Tập quán cảng

    みなとのかんしゅう - [港の慣習], category : 対外貿易
  • Tập quán xấu

    あくふう - [悪風] - [Ác phong]
  • Tập quán địa phương

    ちほうのかんしゅう - [地方の慣習], category : 対外貿易
  • Tập riêng

    べっさつ - [別冊], Được biên soạn theo từng tập riêng.: 別冊になっている, phụ lục tập riêng.: 別冊付録
  • Tập ràng buộc

    せいやくしゅうごう - [制約集合]
  • Tập ràng buộc phân cấp

    かいそうせいやくしゅうごう - [階層制約集合]
  • Tập rỗng

    くうしゅうごう - [空集合], category : 数学
  • Tập san phát hành định kỳ

    ていきかんこうぶつ - [定期刊行物]
  • Tập sau

    した - [下]
  • Tập sinh hoàn chỉnh

    せいせいしかんぜんしゅうごう - [生成子完全集合]
  • Tập sinh từng phần

    せいせいしぶぶんしゅうごう - [生成子部分集合]
  • Tập sách

    ぶんしゅう - [文集], せんしゅう - [選集]
  • Tập sự

    かけだし - [駆け出し] - [khu xuẤt], bác sĩ thực tập (tập sự): 駆け出しの医者
  • Tập số lượng

    りょうしゅうごう - [量集合]
  • Tập sổ vé

    かいすうけん - [回数券], tập sổ vé xe buýt: バスの回数券, tập sổ vé này có thể sử dụng được ở bất kỳ tuyến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top