Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tập sổ vé

n

かいすうけん - [回数券]
tập sổ vé xe buýt: バスの回数券
tập sổ vé này có thể sử dụng được ở bất kỳ tuyến đường tầu điện ngầm nào: この回数券はどの地下鉄路線でも使えます
hãy đưa cho tôi t sổ vé: 回数券を下さい
1 tập sổ vé: 回数券1冊

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top