Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tập sinh từng phần

Tin học

せいせいしぶぶんしゅうごう - [生成子部分集合]

Xem thêm các từ khác

  • Tập sách

    ぶんしゅう - [文集], せんしゅう - [選集]
  • Tập sự

    かけだし - [駆け出し] - [khu xuẤt], bác sĩ thực tập (tập sự): 駆け出しの医者
  • Tập số lượng

    りょうしゅうごう - [量集合]
  • Tập sổ vé

    かいすうけん - [回数券], tập sổ vé xe buýt: バスの回数券, tập sổ vé này có thể sử dụng được ở bất kỳ tuyến...
  • Tập thơ

    ししゅう - [詩集]
  • Tập thủ tục

    てつづきしゅうごう - [手続き集合]
  • Tập thực thể

    じったいしゅうごう - [実体集合]
  • Tập thực thể ký tự

    もじじったいしゅうごう - [文字実体集合]
  • Tập thể

    だんたい - [団体], しゅうだん - [集団], công ty dầu lửa m tiến hành bảo hiểm tập thể cho toàn bộ cán bộ công nhân...
  • Tập thể dục

    たいそう - [体操する]
  • Tập thể dục thẩm mỹ

    ウエートトレーニング, công trình tập thể dục thẩm mỹ: ウエートトレーニングの施設
  • Tập thể hoá

    しゅうだんか - [集団化]
  • Tập thể đoàn kết

    きょとう - [挙党], xây dựng một tập thể đoàn kết: 挙党体制を作る
  • Tập tin

    ファイル
  • Tập tin trao đổi đồ hoạ

    でぃーえっくすえふ - [DXF]
  • Tập tiếp theo

    ぞくへん - [続編] - [tỤc biÊn], chúng tớ đang mong đợi được xem tập tiếp theo của bộ phim đó.: 私たちは、その映画の続編が見られることを期待している,...
  • Tập trang

    ページしゅうごう - [ページ集合]
  • Tập trung

    そそぐ - [注ぐ], しょうじんする - [精進する], しゅうちゅう - [集中する], しゅうしゅう - [収集する], しゅうごう...
  • Tập trung dày đặc

    みっしゅうする - [密集する]
  • Tập trung lại

    かい - [会する], かきあつめる - [かき集める], よせる - [寄せる], các ngôi sao hollywood tập trung lại để tham dự đêm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top