Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thông tin trạng thái

Tin học

じょうたいじょうほう - [状態情報]

Xem thêm các từ khác

  • Thông tin trực tiếp

    なまのじょうほう - [生の情報] - [sinh tÌnh bÁo], phân tích thông tin sơ bộ liên quan đến ~: ~に関する生の情報を分析する
  • Thông tin tuyên truyền

    せんでん - [宣伝]
  • Thông tin vào

    エントリじょうほう - [エントリ情報], にゅうりょく - [入力]
  • Thông tin về phiên bản

    リリースじょうほう - [リリース情報], リリースノート
  • Thông tin về truy cập

    アクセスじょうほう - [アクセス情報]
  • Thông tin về truy xuất

    アクセスじょうほう - [アクセス情報]
  • Thông tin về địa chỉ

    アドレスじょうほう - [アドレス情報]
  • Thông tin xác thực

    にんしょうじょうほう - [認証情報]
  • Thông tin được ghi lại

    きろくじょうほう - [記録情報]
  • Thông tin địa chỉ

    アドレスじょうほう - [アドレス情報]
  • Thông tin địa chỉ giao thức mạng

    ネットワークプロトコルアドレスしていじょうほう - [ネットワークプロトコルアドレス指定情報]
  • Thông tin định tuyến

    ルーチングじょうほう - [ルーチング情報], ルーティングじょうほう - [ルーティング情報]
  • Thông tin ảnh

    がぞうじょうほう - [画像情報]
  • Thông tri

    けいじ - [掲示], けいじ - [掲示する], つうちする - [通知する]
  • Thông tư

    つうたつ - [通達], かいじょう - [廻状] - [hỒi trẠng], かいじょう - [回状] - [hỒi trẠng], かいしょう - [回章] - [hỒi...
  • Thông tấn xã

    つうしんしゃ - [通信社], hãng thông tấn xã nước cộng hòa hồi giáo iran: イラン国営イスラム共和国通信社, hãng thông...
  • Thông tấn xã APF

    APFつうしんしゃ - [APF通信社], anh ta đã có được công việc như một đặc phái viên ở thông tấn xã APF...
  • Thông tấn xã việt nam

    ベトナムつうしんしゃ - [ベトナム通信社]
  • Thông tục

    こうご - [口語], こうご - [口語], つうぞく - [通俗], つうぞくてき - [通俗的], thực hiện pha trộn giữa ngôn ngữ lịch...
  • Thông điệp

    つうちょう - [通牒], つうしんぶん - [通信文], つうほう - [通報], メッセージ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top