Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thần kinh giao cảm

n, exp

こうかんしんけい - [交感神経] - [GIAO CẢM THẦN KINH]
thần kinh giao cảm phạm vi huyết quản: 血管周囲交感神経
thần kinh giao cảm của hệ thần kinh tự trị: 自律神経系の交感神経
thần kinh giao cảm tim mạch: 心臓交感神経

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top