Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thẩm quyền xử lý

Kinh tế

しょりかんかつ - [処理管轄]

Xem thêm các từ khác

  • Thẩm tra

    しんさする - [審査する], けんさする - [検査する]
  • Thẩm tra tín dụng

    しんようしょうかい - [信用照会], category : 財政
  • Thẩm tra viên

    しんさいん - [審査員] - [thẨm tra viÊn]
  • Thẩm vấn

    きゅうもん - [糾問], きつもん - [詰問], さもん - [査問する], しんもん - [審問], しんもん - [審問する], thẩm vấn tù...
  • Thẩm đoán

    けつだん - [決断]
  • Thẩm định giá

    かかくをさていする - [価格を査定する]
  • Thậm chí

    ・・・いたるまで - [・・・至るまで], さえ, すら, ところが - [所が]
  • Thậm chí như vậy

    だからって, それならそれで, それならそうと
  • Thậm tệ

    こっぴどい - [こっ酷い], bị mắng mỏ một cách thậm tệ (tàn tệ, như tát nước vào mặt, xối xả): こっぴどく叱られた,...
  • Thận trọng

    きをつける - [気をつける], うぞうぞ, くちおも - [口重] - [khẨu trỌng], しんちょう - [慎重], つつしみぶかい - [慎み深い],...
  • Thập phân

    じゅうしん - [十進], 10しん - [10進], explanation : 0~9の数字を用い、"0"から順にカウントし、"9"の次に、桁上げをして"10"と表現し、数値を表します。例) 0,1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12・・・・,...
  • Thập phân mã hóa bằng nhị phân (BCD)

    2しんか10しんすう - [2進化10進数]
  • Thập phương

    じっぽう - [十方]
  • Thập toàn

    かんぺき - [完璧], bức tranh hoàn mỹ (toàn diện): 完璧な絵画
  • Thập tự giá

    じゅうじか - [十字架]
  • Thập tự quân

    じゅうじぐん - [十字軍]
  • Thật ghê tởm

    むかつくような, げろげろ, cái tủ lạnh bẩn toát ra mùi thật ghê tởm: 汚れた冷蔵庫は、むかつくようなにおいを発していた
  • Thật không

    ほんとうですか - [本当ですか]
  • Thật kinh tởm

    むかつくような, げろげろ, cái tủ lạnh bẩn toát mùi thật kinh tởm: 汚れた冷蔵庫は、むかつくようなにおいを発していた
  • Thật là

    ほんとうに - [本当に], じっさいに - [実際に]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top