Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thế giới của những cô gái Nhật được huấn luyện đặc biệt để phục vụ đàn ông

n, exp

かりゅうかい - [花柳界]

Xem thêm các từ khác

  • Thế giới hiện hữu

    げんせい - [現世] - [hiỆn thẾ], げんぜ - [現世] - [hiỆn thẾ], げんせ - [現世] - [hiỆn thẾ], thế giới hiện hữu và thế...
  • Thế giới hiện tại

    げんせい - [現世] - [hiỆn thẾ], げんせ - [現世] - [hiỆn thẾ], thế giới hiện tại và thế giới tương lai: 現世と来世
  • Thế giới học vấn

    がっかい - [学界]
  • Thế giới nghệ thuật

    びじゅつかい - [美術界] - [mỸ thuẬt giỚi]
  • Thế giới nhục dục

    にくかい - [肉界] - [nhỤc giỚi]
  • Thế giới này

    こんじょう - [今生] - [kim sinh], このよ - [この世], mong rằng những chuyện buồn như thế này sẽ biến khỏi thế giới này:...
  • Thế giới quan

    せかいかん - [世界観]
  • Thế giới sumo

    かくかい - [角界] - [giÁc giỚi], gia nhập vào giới sumo với tư cách huấn luyện viên: 親方として角界にとどまる
  • Thế giới trần tục

    こうじん - [紅塵] - [hỒng trẦn], えど - [穢土] - [* thỔ], にくかい - [肉界] - [nhỤc giỚi]
  • Thế giới tội ác ngầm

    あくのちまた - [悪の巷] - [Ác hẠng]
  • Thế giới âm nhạc

    がくだん - [楽壇] - [lẠc ĐÀn], niềm hi vọng của thế giới âm nhạc: 楽壇のホープ
  • Thế giới điện tử

    イーワールド
  • Thế gọng kìm

    きょうげき - [挟撃], chiến lược (kế hoạch) gọng kìm: 挟撃作戦
  • Thế hệ

    よ - [代], よ - [世], せだい - [世代], ジェネレーション, せいせい - [生成], バージョン, dối trá, che đậy và bao biện...
  • Thế hệ con cháu cuối cùng

    ばつよう - [末葉] - [mẠt diỆp], ngày cuối cùng của thời đại Êđô: 江戸時代末葉
  • Thế hệ mai sau

    こうせい - [後世] - [hẬu thẾ], こうじん - [後人] - [hẬu nhÂn], こうし - [後嗣], こうこん - [後昆] - [hẬu cÔn], để lại...
  • Thế hệ mới

    ニュージェネレーション
  • Thế hệ sau

    こうせい - [後世] - [hẬu thẾ], こうし - [後嗣], こうこん - [後昆] - [hẬu cÔn], để lại ~ cho con cháu (hậu thế, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top