Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thịnh hành

Mục lục

adj

さかんな - [盛んな]
さかん - [盛ん]
はやる - [流行る]
りゅうこう - [流行]
りゅうこうする - [流行する]
Bây giờ ở Việt Nam đang thịnh hành váy ngắn.: 今ベトナムではミニスカートが流行っている。
りゅうつう - [流通]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top