- Từ điển Việt - Nhật
Thời chuẩn nắp hơi
Kỹ thuật
バルブスプール
Xem thêm các từ khác
-
Thời cuộc
じきょく - [時局] -
Thời cơ
とき - [時], じせつ - [時節], じき - [時機], けいき - [契機], đợi thời cơ đến: 時節が来るのを待っている, không lỡ... -
Thời cơ tốt
こうき - [好機] - [hẢo cƠ], thời cơ tốt phải chộp lấy (tóm lấy, nắm bắt lấy): まさに捕らえるべき好機, cơ hội... -
Thời cổ đại
こだい - [古代], từ thời cổ đại: 古代から, năm hành tinh được biết đến từ thời cổ đại: 古代から知られている5個の惑星,... -
Thời gian
ねんげつ - [年月], とき - [時], つきひ - [月日], タイム, じこく - [時刻], じかん - [時間], さいげつ - [歳月], thời gian... -
Thời gian bay
そうこうじかん - [走行時間] -
Thời gian biên dịch
コンパイルじかん - [コンパイル時間], ほんやくじ - [翻訳時], ほんやくじかん - [翻訳時間] -
Thời gian biểu
じかんひょう - [時間表], lập thời gian biểu: 時間表を作成する, khung biểu thị thời gian biểu đã qua: 経過時間表示枠 -
Thời gian bận
さいぱんせいじ - [最繁正時] -
Thời gian bốc
ふなづみきかん - [船積期間], category : 対外貿易 -
Thời gian bốc dỡ
つみおろしきかん - [積下し期間], にやくきかん - [荷役期間], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Thời gian bốc dỡ bù trừ
せきようつうさんじょうけんきかん - [積揚通算条件期間], category : 対外貿易 -
Thời gian bốc dỡ chậm
ちょうかていはくにっすう - [超過停泊日数], category : 対外貿易 -
Thời gian cho con bú
じゅにゅうきかん - [授乳期間] -
Thời gian cho phép
よゆうじかん - [余裕時間] -
Thời gian chu kỳ
サイクルじかん - [サイクル時間], サイクルタイム -
Thời gian chu kỳ bộ nhớ
メモリサイクルタイム -
Thời gian chu kỳ ghi
かきこみサイクルじかん - [書込みサイクル時間] -
Thời gian chu trình
サイクルじかん - [サイクル時間], サイクルタイム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.