Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thứ trưởng

Mục lục

n

ふくぶちょう - [副部長]
じちょう - [次長]
じかん - [次官]
Hợp thành cấp bộ trưởng và cấp thứ trưởng: 閣僚や次官級レベルで構成される
Phòng hỗ trợ thứ trưởng phát triển và kế hoạch xã hội khu vực.: 地域社会計画・開発次官補室

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top