Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiền đi lại

n

こうつうひ - [交通費]
thanh toán bao nhiêu tiền đi lại từ bao giờ đến bao giờ vẫn chưa thanh toán: 未払いの~までの陸路交通費_ドルを支払う
chi phí tàu xe (tiền đi lại, tiền tàu xe) khi đi công tác: 出張中の交通費
tiền đi lại (tiền tàu xe) khi du lịch: 旅行の交通費

Xem thêm các từ khác

  • Tiền điện

    でんきだい - [電気代] - [ĐiỆn khÍ ĐẠi], tôi chẳng còn một xu và không thể thanh toán hóa đơn tiền điện.: 私にはびた一文残っておらず、電気代すら支払うことができない,...
  • Tiền điện báo

    でんぽうひよう - [電報費用]
  • Tiền điện thoại

    でんわりょうきん - [電話料金], でんわりょう - [電話料] - [ĐiỆn thoẠi liỆu], hình như anh chỉ toàn gọi những cuộc...
  • Tiền điện tử

    でんししへい - [電子紙幣]
  • Tiền điện và nhiên liệu

    こうねつひ - [光熱費], thanh toán tiền điện và nhiên liệu: 光熱費を支払う, trợ cấp tiền điện và nhiên liệu cho người...
  • Tiền đóng bảo hiểm

    インシュアランス
  • Tiền đóng góp

    けんきん - [献金], のうふきん - [納付金] - [nẠp phÓ kim]
  • Tiền đóng góp (từ thiện...)

    けんきん - [献金], tiền đóng góp của công ty và đoàn thể: 企業・団体献金, tiền đóng góp chính trị từ công ty: 企業からの政治献金,...
  • Tiền đóng góp vào các quỹ của hiệp hội

    きょうかいのざいげんのためのけんきん - [協会の財源のための献金]
  • Tiền đóng thuế cho chính quyền

    じょうのうきん - [上納金], category : 財政
  • Tiền đạo

    フォワード, ぜんぽう - [前方] - [tiỀn phƯƠng]
  • Tiền đảm bảo ủy thác

    いたくほしょうきん - [委託保証金], category : 取引(売買), explanation : 信用取引を行うために投資家が証券会社に差し入れる担保のこと。///通常保証金は、借りる金額の30%以上が必要である。株式や公社債などの有価証券で代用することもできる。,...
  • Tiền đấm mõm

    はなぐすり - [鼻薬]
  • Tiền đặc quyền tác giả

    とっきょりょう - [特許料] - [ĐẶc hỨa liỆu], thông báo nộp thuế tác giả: 特許料納付予告書
  • Tiền đặt cược

    かけきん - [賭け金] - [ĐỔ kim], người giữ tiền đặt cược: 賭け金の管理者, tiền đặt cược cao: 賭け金の高い, không...
  • Tiền đặt cọc

    よきん - [預金], まえばらい - [前払い], デポジット, てつけきん - [手付け金] - [thỦ phÓ kim], てつけ - [手付け] - [thỦ...
  • Tiền đề chính

    だいぜんてい - [大前提]
  • Tiền đền bù

    そんがいばいしょうきん - [損害賠償金], ばいしょうきんがく - [賠償金額], ほしょうきん - [補償金], category : 対外貿易
  • Tiền đền bù thiệt hại về hoa màu

    のうさくもつにかんするそんがいほしょうきん - [農作物に関する損害補償金], 'related word': 農産物の補償費用
  • Tiền để không tiết lộ bí mật

    くちどめりょう - [口止め料], trả bao nhiên yên tiền để không tiết lộ bí mật: 口止め料として_円払う, nhận tiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top