Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiền phân chia lợi nhuận

Kinh tế

りえきぶんぱいきん - [利益分配金]

Xem thêm các từ khác

  • Tiền phân phối cổ tức tăng

    ぞうはい - [増配], category : 株式, explanation : 前の期よりも配当の額が増加すること。
  • Tiền phân phối khi thanh lý tài sản

    せいさんぶんぱいきん - [清算分配金], category : 会社・経営, explanation : 株式会社が清算を行う際に、会社の残余財産の売却から発生したお金で、株式持分に応じて株主に支払われる。
  • Tiền phúng viếng

    いしゃりょう - [慰謝料]
  • Tiền phúng điếu

    ちょうさいりょう - [弔祭料] - [ĐiẾu tẾ liỆu]
  • Tiền phương

    ぜんぽう - [前方] - [tiỀn phƯƠng]
  • Tiền phạt

    ばっきん - [罰金], tiền phạt tương ứng với lợi lộc thu được của kẻ phạm pháp: 違反者の受ける便益に等しい罰金,...
  • Tiền phạt bốc dỡ chậm

    とどこおせんりょう - [滞船料], category : 対外貿易
  • Tiền phạt nộp chậm

    えんたいりいき(ばっきん) - [延滞利息(罰金)]
  • Tiền phạt thuê tàu

    ようせんばっきん - [用船罰金], category : 対外貿易
  • Tiền phạt vi phạm hợp đồng kinh tế

    けいざいけいやくのいやくきん - [経済契約の違約金]
  • Tiền phải trả

    みはらいきん - [未払金], category : 財政
  • Tiền phụ cấp

    てあて - [手当], きゅうふきん - [給付金], tiền phụ cấp làm xa: 遠距離通勤手当, tiền phụ cấp thuê trong 1 thời gian...
  • Tiền phụ cấp xe cộ

    つうきんてあて - [通勤手当]
  • Tiền plastic

    プラスチックマネー
  • Tiền polyme

    プリポリマ
  • Tiền quyên góp

    カンパ, けんきん - [献金], quyên góp tiền ở công ty: 会社でのカンパ, quyên góp tiền vốn: 資金カンパ, tiền quyên góp...
  • Tiền quảng cáo

    こうこくりょう - [広告料] - [quẢng cÁo liỆu], sống nhờ vào phí quảng cáo (tiền quảng cáo): 広告料でやっていく, xin...
  • Tiền sử

    れきしいぜん - [歴史以前], ぜんれき - [前歴], ぜんしん - [前身], Điều tra về tiền sử của~: ~前歴を調査する
  • Tiền sử bệnh tật

    きおうしょう - [既往症], nói cho bác sĩ biết về bệnh lý (tiền sử bệnh tật): 医師に既往症について話す, tôi có tiền...
  • Tiền thu nhập hàng năm

    ねんしゅう - [年収]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top