Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trang điểm

Mục lục

n

けしょう - [化粧] - [HÓA TRANG]
Trang điểm bằng bánh phấn: パンケーキによる化粧
Trang điểm quá đậm: 化粧が濃すぎる
Trang điểm cho sân khấu kịch Kabuki: 歌舞伎の舞台化粧
Trang điểm nhanh vì có hẹn: デートのためのすばやい化粧
Trang điểm bị hỏng: 化粧が崩れる
けしょうする - [化粧する]
Trang điểm lên mặt: 顔に化粧する
Trang điểm một cách tỉ mỉ: 入念に化粧する
Trang điểm nhẹ: 薄化粧する
" Em còn thời gian để trang điểm không anh?" " Không đâu! Đi thôi": 「お化粧する時間あるかな?」「ないよ!とにかく行けよ!」
メイクする

Xem thêm các từ khác

  • Trang đầu sách có tranh hoặc ảnh

    くちえ - [口絵], trang đầu sách có tranh hoặc ảnh riêng biệt: 別刷りの口絵, trang đầu sách có tranh hoặc ảnh riêng biệt...
  • Tranh

    たたかう - [戦う], がぞう - [画像], え - [絵] - [hỘi], とりあげる - [取り上げる], ろんそうする - [論争する], わら,...
  • Tranh Iwaenogu

    あかつち - [赤土] - [xÍch thỔ]
  • Tranh Iwaenogu có màu nâu đỏ, được vẽ bằng các màu thiên nhiên làm từ khoáng vật

    あかつち - [赤土] - [xÍch thỔ], lớp đất nâu đỏ.: 赤土の層
  • Tranh Nhật

    にほんが - [日本画]
  • Tranh Phật

    ぶつが - [仏画] - [phẬt hỌa]
  • Tranh biếm hoạ

    まんが - [漫画]
  • Tranh biện

    とうろん - [討論]
  • Tranh châm biếm

    ぎが - [戯画], họa sĩ chuyên vẽ tranh châm biếm: 戯画家, tranh châm biếm thu hút sự chú ý của công chúng: 人目を引く戯画,...
  • Tranh chân dung

    にがおえ - [似顔絵], cảnh sát xem bản phác họa chân dung sau đó chứng thực sự việc về (người nào đó): 警察が公表した似顔絵を見て(人)であることを確認する,...
  • Tranh chấp

    ろんそう - [論争], はらん - [波乱], けんか - [喧嘩], あらそい - [争い], あらそう - [争う], クレーム, コンテンション,...
  • Tranh chấp lãnh thổ

    なわばりあらそい - [縄張り争い] - [thẰng trƯƠng tranh], tranh chấp lãnh thổ: 縄張り争いをする, có nhiều vấn đề chồng...
  • Tranh chấp nội bộ

    ないぶとうそう - [内部闘争] - [nỘi bỘ ĐẤu tranh]
  • Tranh chấp thương mại

    ぼうえきふんそう - [貿易紛争], category : 対外貿易
  • Tranh cãi

    ろんずる - [論ずる], ろんじる - [論じる], とうろん - [討論する], いいあらそう - [言い争う], おしもんどう - [押し問答],...
  • Tranh cướp

    うばいあう - [奪い合う]
  • Tranh cạnh

    きょうそう - [競争]
  • Tranh cử

    せんきょせん - [選挙戦]
  • Tranh dán ngoài cánh cửa

    こがいさつえい - [戸外撮影]
  • Tranh giành

    うばいあう - [奪い合う], mấy con chó tranh giành nhau mẩu xương.: 犬たちは骨を奪い合った。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top