Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tuabin ống kiểu S

Kỹ thuật

えすがたちゅうぶらすいしゃ - [S形チューブラ水車]

Xem thêm các từ khác

  • Tung hỏa mù

    カモフラージ
  • Tung nắm đấm

    げんこつ - [拳骨する], cãi nhau bằng nắm đấm (đánh nhau, đấm nhau): げんこつでのけんか, đánh nhau bằng nắm đấm (đấm...
  • Tung quả đấm

    げんこつ - [拳骨する], cãi nhau bằng nắm đấm (đánh nhau, đấm nhau): げんこつでのけんか, đánh nhau bằng nắm đấm (đấm...
  • Tung ra (thị trường)

    とうじょう - [登場]
  • Tung ra một sản phẩn mới

    のりだす - [乗出す], category : 財政
  • Tung ra sản phẩm

    どうにゅうする - [導入する], category : マーケティング
  • Tung ra thị trường

    とうじょう - [登場する], tung sản phẩm mới ra thị trường: あたらしい製品を登場する
  • Tung tích

    こんせき - [痕跡]
  • Tung tóe

    ぱっと
  • Tung tăng

    ぴんぴん, ぴょんぴょん
  • Tuy nhiên

    からといって - [からと言って] - [ngÔn], けど, けれど, けれども, しかし - [然し], しかし - [併し], しかし, しかしながら...
  • Tuy rằng

    だけれども
  • Tuy thế

    からといって - [からと言って] - [ngÔn], だけど, といって - [と言って], なんにしても, cô ấy đã ở đó khi vụ tai...
  • Tuy thế mà

    からといって - [からと言って]
  • Tuy vậy

    だけれども, だからって, それにしても, それならそれで, それならそうと
  • Tuynidi

    チュニジア
  • Tuyên

    ふこくする - [布告する], つうこくする - [通告する], せんぷ - [宣布], せんでん - [宣伝]
  • Tuyên bố

    せんぷ - [宣布], こうふ - [公布], げんめい - [言明], こうげん - [公言する], こうひょう - [公表する], のべる - [述べる],...
  • Tuyên bố của liên hợp quốc về môi trường con người

    にんげんかんきょうせんげん - [人間環境宣言] - [nhÂn gian hoÀn cẢnh tuyÊn ngÔn]
  • Tuyên cáo

    せんこく - [宣告]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top