Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tu sửa

n

えいぜん - [営繕]
công ty chuyên làm nghiệp vụ tu sửa: 営繕会社
công tác nâng cấp, tu sửa: 営繕作業
chi phí tu sửa (sửa chữa nâng cấp): 営繕費

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top