Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tua lại

Kỹ thuật

まきもどし - [巻き戻し]

Xem thêm các từ khác

  • Tua đi

    はやおくり - [早送り]
  • Tuabin

    タービン
  • Tuabin làm bằng gốm

    しーじーてぃー - [CGT]
  • Tuabin đôi

    ツインターボ, category : 自動車, explanation : ふたつのターボを装着したエンジンのこと。タービンを小型化することでターボラグを少なくしながら、2個装着することで過給圧を高め、高出力を得ている。,...
  • Tuabin ống kiểu S

    えすがたちゅうぶらすいしゃ - [S形チューブラ水車]
  • Tung hỏa mù

    カモフラージ
  • Tung nắm đấm

    げんこつ - [拳骨する], cãi nhau bằng nắm đấm (đánh nhau, đấm nhau): げんこつでのけんか, đánh nhau bằng nắm đấm (đấm...
  • Tung quả đấm

    げんこつ - [拳骨する], cãi nhau bằng nắm đấm (đánh nhau, đấm nhau): げんこつでのけんか, đánh nhau bằng nắm đấm (đấm...
  • Tung ra (thị trường)

    とうじょう - [登場]
  • Tung ra một sản phẩn mới

    のりだす - [乗出す], category : 財政
  • Tung ra sản phẩm

    どうにゅうする - [導入する], category : マーケティング
  • Tung ra thị trường

    とうじょう - [登場する], tung sản phẩm mới ra thị trường: あたらしい製品を登場する
  • Tung tích

    こんせき - [痕跡]
  • Tung tóe

    ぱっと
  • Tung tăng

    ぴんぴん, ぴょんぴょん
  • Tuy nhiên

    からといって - [からと言って] - [ngÔn], けど, けれど, けれども, しかし - [然し], しかし - [併し], しかし, しかしながら...
  • Tuy rằng

    だけれども
  • Tuy thế

    からといって - [からと言って] - [ngÔn], だけど, といって - [と言って], なんにしても, cô ấy đã ở đó khi vụ tai...
  • Tuy thế mà

    からといって - [からと言って]
  • Tuy vậy

    だけれども, だからって, それにしても, それならそれで, それならそうと
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top