Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ví dụ mẫu

n

れいだい - [例題]

Xem thêm các từ khác

  • Ví dụ ngược lại

    はんれい - [反例], category : 数学
  • Ví dụ như là...

    いわば - [言わば], có thể nói anh ấy như là một anh hùng của công ty chúng tôi: 彼は、言わばわが社の英雄になった,...
  • Ví dụ xấu

    あくれい - [悪例] - [Ác liỆt], tạo ra ví dụ xấu: 悪例を作る
  • Ví dụ đặc biệt

    とくれい - [特例], yêu cầu hành động đặc biệt từ cộng đồng quốc tế: 国際社会による特例的な行動を必要とする,...
  • Ví như

    ごとし - [如し], もしも - [若しも], ví như giọt nước làm tràn ly: 過ぎたるは及ばざるが如し, ví như việc đã làm rồi...
  • Ví tiền

    パース, さついれ - [札入れ] - [trÁt nhẬp], かねいれ - [金入れ], ví tiền: 現金入れ小袋
  • Vít

    らせん, らせん - [螺旋], ビス, ねじ, ねじ - [捩子] - [lỆ tỬ], ねじ - [螺旋], ねじ - [螺子] - [loa tỬ], スクリュー, răng...
  • Vít chạy cầm chừng

    アイドルミキスチュアスクリュ
  • Vít chặn

    ストップスクリュ
  • Vít chặt

    ロックスクリュ
  • Vít chỉnh

    ちょうせいネジ - [調整ネジ]
  • Vít chỉnh chạy không tải

    アイドリングアジャスティングスクリュ
  • Vít chỉnh ga-răng-ty

    アイドリングアジャスティングスクリュ
  • Vít chỉnh khe hở xúp páp

    バルブすきまちょうせいボルト - [バルブ隙間調整ボルト]
  • Vít cân bằng

    アイドルスクリュ
  • Vít có khía

    ナールドスクリュ
  • Vít có đầu lăn nhám

    ナールドヘッドスクリュ
  • Vít cấy

    スタッド, ボルト
  • Vít giữ chặt

    ロックスクリュ
  • Vít gỗ

    ウッドスクリュ, きねじ - [木ねじ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top