Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vấn đề tài chính

Kinh tế

ざいせいもんだい - [財政問題]

Xem thêm các từ khác

  • Vấn đề tương quan

    そうかんもんだい - [相関問題]
  • Vấn đề tương thích

    あいせいもんだい - [相性問題]
  • Vấn đề ô nhiễm

    こうがいもんだい - [公害問題] - [cÔng hẠi vẤn ĐỀ], gặp phải vấn đề ô nhiễm môi trường nghiêm trọng: 深刻な公害問題に見舞われる,...
  • Vấn đề đang quan tâm

    とうじ - [当事] - [ĐƯƠng sỰ], hai bên đang tranh cãi: 国境紛争の両当事国
  • Vấn đề đối nội

    たいないもんだい - [対内問題]
  • Vấn đề đối tượng điều tra từ chối trả lời

    かいとうきょひのもんだい - [回答拒否の問題]
  • Vấp

    ぶっつかる, つまずく - [躓く], あてる - [充てる]
  • Vất vả

    くろうのおおい - [苦労の多い], ごくろう - [ご苦労] - [khỔ lao], せつない - [切ない], たいへん - [大変], ハード, Đó...
  • Vấu

    キャッチ, クロー, フェザ, ボス, ラッチ, ローブ
  • Vấu cắm

    インサート, ボス, category : 成形, explanation : 成形品の補強、アンダーカットの成形などのために、成形品中に埋込むものをいう。熱成形ではシートで包み込む状態となる。材質は、木、金属、合成樹脂などが使用されている。,...
  • Vấu dẫn động

    ドライビングクロー
  • Vấu hãm đỗ xe

    パッキングロックポール
  • Vấu kẹp

    ヨーク
  • Vấu kẹp nối

    ジョイントヨーク
  • Vấu ly hợp

    クラッチボス
  • Vấu lưỡi cày

    クロー
  • Vấu truyền động

    ドライビングクロー
  • Vấu định vị

    ロケーチングラグ
  • Vấy bùn

    どろでおおわれる - [泥でおおわれる]
  • Vấy bẩn

    けがれる - [汚れる], スマッジ, mực sẽ bám dính vào bản in của anh và có thể làm vấy bẩn cái trống: インクが版に付着してしまい、ドラムが汚れる可能性があります,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top