Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vất vả

Mục lục

n

くろうのおおい - [苦労の多い]
ごくろう - [ご苦労] - [KHỔ LAO]
Đó là công việc vất vả đấy ạ.: それは~な事です。
せつない - [切ない]
たいへん - [大変]
Học đến khuya quả là vất vả nhỉ.: 夜遅くまで勉強とは大変だね。
ハード
công việc vất vả: ~ なし事

Xem thêm các từ khác

  • Vấu

    キャッチ, クロー, フェザ, ボス, ラッチ, ローブ
  • Vấu cắm

    インサート, ボス, category : 成形, explanation : 成形品の補強、アンダーカットの成形などのために、成形品中に埋込むものをいう。熱成形ではシートで包み込む状態となる。材質は、木、金属、合成樹脂などが使用されている。,...
  • Vấu dẫn động

    ドライビングクロー
  • Vấu hãm đỗ xe

    パッキングロックポール
  • Vấu kẹp

    ヨーク
  • Vấu kẹp nối

    ジョイントヨーク
  • Vấu ly hợp

    クラッチボス
  • Vấu lưỡi cày

    クロー
  • Vấu truyền động

    ドライビングクロー
  • Vấu định vị

    ロケーチングラグ
  • Vấy bùn

    どろでおおわれる - [泥でおおわれる]
  • Vấy bẩn

    けがれる - [汚れる], スマッジ, mực sẽ bám dính vào bản in của anh và có thể làm vấy bẩn cái trống: インクが版に付着してしまい、ドラムが汚れる可能性があります,...
  • Vấy bẩn lên

    けがす - [汚す]
  • Vấy máu

    ちでよごれる - [血で汚れる]
  • Vần luật

    おんりつ - [音律] - [Âm luẬt], chấp nhận vần luật: 音律認可
  • Vần ép

    はんかいおん - [半諧音] - [bÁn giai Âm]
  • Vần điệu

    いん - [韻], bài thơ này có vần điệu.: この詩は韻を踏んでいる。
  • Vầng hào quang

    コロナ, こうかん - [光環], オーラ, ranh giới vầng hào quang: 光環境, vầng hào quang xung quanh mặt trăng: 月のオーラ, những...
  • Vầng mặt trời

    にちりん - [日輪] - [nhẬt luÂn]
  • Vầng trán

    ひたい - [額]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top