- Từ điển Việt - Nhật
VOD
Xem thêm các từ khác
-
VRAM
ブイラム -
VRML
ブイアールエムエル -
VT-100
ブイティーヒャク -
Va
つっかける - [突っ掛ける], ぶつかる, つきあたる - [突き当たる], うつ - [打つ], bị va vào xe tải chết: トラックに突っかけられて死んだ,... -
Va-dơ-lin
ワセリン -
Va-li to
トランク -
Va-ni
バニラ -
Va chạm
あたる - [当たる], あてる - [充てる], インパクト, かちあう - [かち合う], タッチ, たてつく - [楯突く], ぶつかる,... -
Va chạm cacbon
カーボンノック -
Va chạm tĩnh
スタチックショック -
Va dơ lin
ワセリン -
Va li
トランク, スーツケース -
Va na
バナジウム -
Va ni
ウァニラ -
Va quệt
クラッシュ -
Va ti căng
パチカン -
Va từ phía sau
ついとつ - [追突する], chiếc xe của anh ấy bị va từ phía sau và hư hỏng nặng.: 彼の車は追突されて大破した。 -
Va vào
ぶつかる -
Va đập
ショック, ノック -
Va đập cacbon
カーボンノック
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.