Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Va ti căng

conj

パチカン

Xem thêm các từ khác

  • Va từ phía sau

    ついとつ - [追突する], chiếc xe của anh ấy bị va từ phía sau và hư hỏng nặng.: 彼の車は追突されて大破した。
  • Va vào

    ぶつかる
  • Va đập

    ショック, ノック
  • Va đập cacbon

    カーボンノック
  • Va đập tĩnh

    スタチックショック
  • Vai

    やくわり - [役割], にん - [人] - [nhÂn], ちい - [地位], けんぶ - [肩部] - [kiÊn bỘ], かた - [肩], かいきゅう - [階級],...
  • Vai chính

    しゅやく - [主役], しゅえんはいゆう - [主演俳優], して - [仕手]
  • Vai diễn

    やく - [役], しゅえん - [主演], một người đóng hai vai: 一人二役を演る
  • Vai diễn phản diện

    にくまれやく - [憎まれ役] - [tĂng dỊch], anh ta tự nguyện xin đóng vai diễn phản diện.: 彼は憎まれ役を買ってでた.
  • Vai giường

    ちんとう - [枕頭] - [chẨm ĐẦu]
  • Vai hề

    ピエロ
  • Vai người yêu của nhân vật chính (trong kịch hay phim)

    あいてやく - [相手役] - [tƯƠng thỦ dỊch], Được phân vào vai người yêu của nhân vật chính trong bộ phim đó: その映画で(人)の相手役として配役される,...
  • Vai người yêu của nhân vật chính trong kịch hay phim

    あいてやく - [相手役] - [tƯƠng thỦ dỊch]
  • Vai phản diện

    あくやく - [悪役] - [Ác dỊch], trong các phim phương tây , kẻ xấu (vai phản diện) thường bị phát hiện nhanh chóng: 西部劇では、悪役はすぐに見分けがついたものだ。,...
  • Vai phản diện trong kịch kabuki

    あくやく - [悪役] - [Ác dỊch]
  • Vai phụ

    エキストラ, xuất hiện trong vai phụ: エキストラとして映画に出演する, đóng vai phụ: エキストラをやる
  • Vai trò

    やくわり - [役割], やく - [役], đóng vai trò quan trọng: 重要な役割を果たす
  • Vai trò của người lớn tuổi

    としよりやく - [年寄り役] - [niÊn kỲ dỊch]
  • Vai trò ký hiệu ngăn cách chung

    いっぱんくぎりしきのう - [一般区切り子機能]
  • Vai trò phân cách

    くぎりしきのう - [区切り子機能]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top