Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xé nhỏ phong bì

exp

ふうとうをあける - [封筒を開ける]

Xem thêm các từ khác

  • Xé ra từng mảnh nhỏ

    ちぎる - [千切る]
  • Xé rách

    ひきやぶる - [引き破る], ひきさく - [引き裂く], さく - [裂く], xé rách tờ giấy: 紙を引き裂く
  • Xé thành từng mảnh

    すんだんする - [寸断する], xé bức thư thành từng mảnh: 手紙を寸断する
  • Xé toạc

    ぼろぼろにひきやぶる - [ぼろぼろに引き破る], さく - [裂く]
  • Xé tung

    ばらばらにひきさく - [ばらばらに引裂く]
  • Xé vụn

    ちぎる - [千切る]
  • Xén bớt

    プルーン
  • Xéo đi

    あっちへいけ! - [あっちへ行け!]
  • Xét

    しんさする - [審査する], けんさする - [検査する]
  • Xét duyệt

    てんけんする - [点検する], しんさする - [審査する], けんさする - [検査する]
  • Xét hỏi

    さもんする - [査問する], しんもん - [審問する]
  • Xét lại

    しゅうせいする - [修正する]
  • Xét nghiệm

    けんさ - [検査], えりくせんしけん - [エリクセン試験]
  • Xét nghiệm máu

    けつえきけんさ - [血液検査] - [huyẾt dỊch kiỂm tra], bị ngất sau cuộc xét nghiệm máu: 血液検査の後でフラフラする,...
  • Xét về mặt lịch sử

    しじょう - [史上]
  • Xét xử

    しょぶんする - [処分する], さいばん - [裁判する], さいばん - [裁判], さいけつ - [裁決], category : 対外貿易, category...
  • Xét đoán

    はんだんする - [判断する]
  • Xê-mi-na

    ゼミナール, セミナー, ゼミ
  • Xê ri

    れん - [連], シリーズ, explanation : 続き物
  • Xêri

    けいれつ - [系列]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top