Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xé ra từng mảnh nhỏ

exp

ちぎる - [千切る]

Xem thêm các từ khác

  • Xé rách

    ひきやぶる - [引き破る], ひきさく - [引き裂く], さく - [裂く], xé rách tờ giấy: 紙を引き裂く
  • Xé thành từng mảnh

    すんだんする - [寸断する], xé bức thư thành từng mảnh: 手紙を寸断する
  • Xé toạc

    ぼろぼろにひきやぶる - [ぼろぼろに引き破る], さく - [裂く]
  • Xé tung

    ばらばらにひきさく - [ばらばらに引裂く]
  • Xé vụn

    ちぎる - [千切る]
  • Xén bớt

    プルーン
  • Xéo đi

    あっちへいけ! - [あっちへ行け!]
  • Xét

    しんさする - [審査する], けんさする - [検査する]
  • Xét duyệt

    てんけんする - [点検する], しんさする - [審査する], けんさする - [検査する]
  • Xét hỏi

    さもんする - [査問する], しんもん - [審問する]
  • Xét lại

    しゅうせいする - [修正する]
  • Xét nghiệm

    けんさ - [検査], えりくせんしけん - [エリクセン試験]
  • Xét nghiệm máu

    けつえきけんさ - [血液検査] - [huyẾt dỊch kiỂm tra], bị ngất sau cuộc xét nghiệm máu: 血液検査の後でフラフラする,...
  • Xét về mặt lịch sử

    しじょう - [史上]
  • Xét xử

    しょぶんする - [処分する], さいばん - [裁判する], さいばん - [裁判], さいけつ - [裁決], category : 対外貿易, category...
  • Xét đoán

    はんだんする - [判断する]
  • Xê-mi-na

    ゼミナール, セミナー, ゼミ
  • Xê ri

    れん - [連], シリーズ, explanation : 続き物
  • Xêri

    けいれつ - [系列]
  • Xì căng đan

    スキァランダル, スキャンダル, vì bị phát giác có vụ xì căng đan với một người đàn ông, nữ diễn viên điện ảnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top