Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xen-ti-mét

n

センチメートル
センチ

Xem thêm các từ khác

  • Xen kẽ

    なかにはいる - [中に入る], こんにゅうする - [混入する], かわりばんこに - [代り番こに] - [ĐẠi phiÊn], インタレース,...
  • Xen lẫn

    こうごはいち - [交互配置]
  • Xen ngang

    わりこむ - [割り込む]
  • Xen vào

    はさむ - [挾む], かつどうにかんしょうする - [活動に干渉する], かいにゅう - [介入する], can thiệp vào (xen vào) việc...
  • Xen vào chuyện của người khác

    おせっかい - [お節介], những người họ hàng thích xen vào chuyện của người khác (tọc mạch): おせっかいな親戚, người...
  • Xen vào chuyện người khác

    おせっかい - [お節介]
  • Xenluloit

    セルロイド
  • Xenon

    キセノン
  • Xeon

    ゼノン, ジーオン
  • Xerox

    ゼロックス
  • Xi

    ときんする - [鍍金する]
  • Xi-lanh

    シリンダー
  • Xi-li-côn

    シリコーン
  • Xi-líp

    パンティー
  • Xi-măng

    セメント
  • Xi-nê

    えいが - [映画]
  • Xi-rô

    シロップ
  • Xi-téc

    サンプ
  • Xi bạc

    ぎんめっきする - [吟鍍金する]
  • Xi kẽm

    あえんめっきする - [亜鉛鍍金する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top