Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xi măng có chất amiăng

n, exp

アスベストセメント

Xem thêm các từ khác

  • Xi măng cốt sắt

    てっきんこんたりーと - [鉄筋コンタリート]
  • Xi măng trắng

    しろいろせめんと - [白色セメント]
  • Xi mạ điện

    電気鍍金
  • Xi nhan

    ウィンカー, ターンシグナル, bật đèn xi nhan xin rẽ phải (trái): (左折)右折のウィンカーを出す, category : 自動車, explanation...
  • Xi phông

    サイフォン, トラップ
  • Xi phông nhiệt

    サーモサイフォン
  • Xi rô

    シロップ
  • Xi vàng

    きんめっきする - [金めっきする]
  • Xi đánh bóng

    ワックス
  • Xi đánh giày

    くつずみ - [靴墨]
  • Xi đồng

    どうめっきする - [銅鍍金する]
  • Xilanh

    シリンダー
  • Xilô

    サイロ
  • Xin

    ねがう - [願う], こじきをする - [乞食をする], もうしこむ - [申し込む], ようせいする - [要請する]
  • Xin chào

    ただいま - [ただ今], こんばんは - [今晩は], こんにちは - [今日は], おはようございます - [お早う], おはよう - [お早う],...
  • Xin chào buổi sáng

    おはようございます, おはよう - [お早う]
  • Xin chào đón quý khách!

    いらっしゃい, xin mời quý khách (xin chào đón quý khách)! Đây là dịch vụ thu ngân tự động bằng tiền mặt của ngân hàng...
  • Xin chúc mừng

    おめでとう - [お目出度う], おめでとうございます - [お目出度う], おめでとうございます, xin chúc mừng ký hợp đồng...
  • Xin chúc mừng!

    おめでとうございます, "mình vừa kết hôn năm ngoái"--"ôi, xin chúc mừng, mặc dù lời chúc này hơi muộn một tí": 「私、昨年結婚したんです」「それはそれはおめでとうございます。遅ればせながら」,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top