Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xilanh

Kỹ thuật

シリンダー

Xem thêm các từ khác

  • Xilô

    サイロ
  • Xin

    ねがう - [願う], こじきをする - [乞食をする], もうしこむ - [申し込む], ようせいする - [要請する]
  • Xin chào

    ただいま - [ただ今], こんばんは - [今晩は], こんにちは - [今日は], おはようございます - [お早う], おはよう - [お早う],...
  • Xin chào buổi sáng

    おはようございます, おはよう - [お早う]
  • Xin chào đón quý khách!

    いらっしゃい, xin mời quý khách (xin chào đón quý khách)! Đây là dịch vụ thu ngân tự động bằng tiền mặt của ngân hàng...
  • Xin chúc mừng

    おめでとう - [お目出度う], おめでとうございます - [お目出度う], おめでとうございます, xin chúc mừng ký hợp đồng...
  • Xin chúc mừng!

    おめでとうございます, "mình vừa kết hôn năm ngoái"--"ôi, xin chúc mừng, mặc dù lời chúc này hơi muộn một tí": 「私、昨年結婚したんです」「それはそれはおめでとうございます。遅ればせながら」,...
  • Xin chúc thọ!

    ことぶき - [寿]
  • Xin cám ơn!

    どうもありがとう - [どうも有難う]
  • Xin cám ơn đã chiêu đãi

    ごちそうさま - [ご馳走さま], xin cảm ơn chị cathy đã chiêu đãi. chị thực sự rất giỏi nấu ăn!: ごちそうさま、キャシー!あなた、本当に料理上手ね!,...
  • Xin cảm ơn (nói sau khi được ai đó mời ăn cơm)

    ごちそうさま - [ご馳走さま], xin cảm ơn chị cathy đã chiêu đãi. chị thực sự rất giỏi nấu ăn!: ごちそうさま、キャシー!あなた、本当に料理上手ね!,...
  • Xin hãy chiếu cố

    ごらんなさい - [ご覧なさい]
  • Xin hãy tha thứ!

    ごめん - [ご免]
  • Xin hãy vui lòng!

    おねがいします - [お願いします], おねがいいたします - [お願い致します]
  • Xin hãy xem

    ごらんください - [ご覧下さい]
  • Xin hãy xem xét

    ごらんなさい - [ご覧なさい]
  • Xin kính chào quý khách đã đến!

    いらっしゃいませ, xin kính chào quý khách. hôm nay quý khách dùng món gì ạ?: いらっしゃいませ。今日はどうなさいますか?
  • Xin kính viếng hương hồn của người đã khuất!

    ごれいぜん - [御霊前] - [ngỰ linh tiỀn]
  • Xin lỗi

    あしからず - [悪しからず], あのう, あやまる - [謝る], ごめん - [御免], ごめんください - [ご免ください], ごめんなさい,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top