Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xoong nồi

n

なべかま - [鍋釜] - [OA PHỦ]
Nếu như "Giả dụ" và "vạn nhất" là xoong và nồi thì chắc sẽ không có việc cho nhà thợ đúc: もし「もしも」や「万が一」が鍋釜なら鋳掛け屋の商売はなくなるだろう
Rửa xoong nồi: 鍋釜を洗う

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top