- Từ điển Việt - Nhật
Xuống núi
v
げざん - [下山する]
Các từ tiếp theo
-
Xuống thang gác
かいだんをおりる - [階段を降りる] -
Xuống thuyền
ふねをおりる - [船を降りる], ふねからおりる - [船から降りる] -
Xuống tàu
ふねをおりる - [船を降りる], ふねからおりる - [船から降りる], げしゃ - [下車], Điểm xuống tàu xe giữa chừng: 途中下車地,... -
Xuống tàu xe
げしゃ - [下車する], xuống tàu xe giữa chừng bằng ~: ~で途中下車する, tôi có thể xuống tàu xe giữa chừng bằng chiếc... -
Xuống tấn
ふんばる - [踏ん張る], xuống tấn.: 足を踏ん張る -
Xuống xe
くるまをおりる - [車を降りる], くるまからおりる - [車から降りる], げしゃ - [下車], Điểm xuống tàu xe giữa chừng:... -
Xuống đến mức thấp nhất
そこいれ - [底入れ], そこをうつ - [底を打つ], そこをつく - [底をつく], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場が下がるだけ下がり、大底が確認され、相場が下げ止まったことをさす。,... -
Xuồng caiac
カヤック, tôi chơi rất nhiều môn thể thao như chơi bơi xuồng caiac, bắn cung và trượt tuyết: 私はカヤック、アーチェリー、スキーなどいろいろな[さまざまな]スポーツをする,... -
Xuồng cao su
ラフト -
Xuồng chạy bằng động cơ đốt trong
ないかてい - [内火艇] - [nỘi hỎa ĐÌnh]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
207 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemThe Universe
148 lượt xemThe Family
1.415 lượt xemHouses
2.219 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemAn Office
232 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
1 · 26/05/22 05:01:46
-
1 · 26/05/22 05:06:25
-
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?