- Từ điển Việt - Nhật
Xui
Mục lục |
adj
そそのかす - [唆す]
せんどうする - [煽動する]
じゃっきする - [惹起する]
しげきする - [刺激する]
Các từ tiếp theo
-
Xui bẩy
ひきおこす - [引起す], せんどうする - [煽動する] -
Xui giục
そそのかす - [唆す], せんどうする - [煽動する] -
Xum họp
ともにしゅうごうする - [共に集合する], ともにしこうする - [共に志向する] -
Xum vầy
ともにしゅうごうする - [共に集合する], ともにしこうする - [共に志向する] -
Xung
パルス, バース, バースト, パルス -
Xung chọn
ゲート -
Xung khắc
あいたいする - [相対する], しょうとつ - [衝突する], たいりつする - [対立する] -
Xung kích
とつげきする - [突撃する], とっかん - [突貫する], しょうとつする - [衝突する] -
Xung lượng
うんどうりょう - [運動量], モーメンタム -
Xung lực
モーメンタム, インパルス, パルス
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemIn Port
192 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemInsects
166 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"