- Từ điển Việt - Nhật
Xung mẫu
Kỹ thuật
ストローブ
Các từ tiếp theo
-
Xung mở rộng
よじょうぱるす - [余剰パルス] -
Xung phong
とっかん - [突貫する] -
Xung quanh
ぐるりと, あたり - [当たり], アラウンド, いちえん - [一円], まわり - [回り], まわり - [周り], nhìn xung quanh: ぐるりと見回す,... -
Xung quanh đây
このへん - [この辺] - [biÊn], cẩn thận đấy vì tôi thường hay đặt bẫy chuột ở xung quanh đây: 気を付けろ。この辺でよくネズミ捕りをやってるから -
Xung điện
パルス -
Xung điện thứ cấp
にじほうでん - [二次放電] -
Xung điện thể khí
グローほうでん - [グロー放電], explanation : 気体放電の一種 -
Xung đồng hồ
くろっくしんごう - [クロック信号], クロックパルス, こくじしんごう - [刻時信号], こくじぱるす - [刻時パルス] -
Xung đột
あらそい - [争い], あらそう - [争う], かちあう - [かち合う], くいちがう - [食い違う], しょうとつ - [衝突], しょうとつ... -
Xung đột nội bộ
ないこう - [内訌] - [nỘi ?]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Vegetables
1.309 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemHouses
2.219 lượt xemOccupations III
201 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"